Tại sao chúng ta vẫn yêu thích các bản game làm lại (remake)
Phân tích cách các nhà phát triển hiện đại hóa những ký ức tuổi thơ và lý do chúng ta đón nhận chúng nồng nhiệt.
Năm 2025, cũng như vài năm trở lại đây, chúng ta đã chứng kiến một làn sóng mạnh mẽ của các bản game “làm lại” (remake). Từ Resident Evil 4 cho đến Demon’s Souls, Final Fantasy VII, và cả Dead Space hay The Last of Us Part I, các nhà phát hành dường như đang quay trở lại mỏ vàng của quá khứ. Một số người hoài nghi gọi đây là hành động “vắt sữa” thương hiệu hay sự cạn kiệt ý tưởng. Họ cho rằng ngành công nghiệp đang quá tập trung vào việc tái chế nội dung cũ thay vì tạo ra những IP (tài sản trí tuệ) mới mẻ và đột phá.
Nhưng bất chấp những lời chỉ trích đó, thực tế là, những bản game làm lại chất lượng luôn được cộng đồng đón nhận nồng nhiệt, đạt doanh số khổng lồ và nhận về vô số lời khen ngợi. Tại sao lại như vậy? Sức hấp dẫn này không chỉ đơn giản là một cú lừa hoài niệm. Nó là một sự cân bằng tinh vi giữa việc tôn vinh quá khứ và việc chấp nhận hiện tại. Một bản game làm lại thành công không chỉ là một cây cầu kết nối trải nghiệm của game thủ kỳ cựu với sự kỳ vọng của thế hệ người chơi mới; nó còn là một lời khẳng định rằng thiết kế cốt lõi của tác phẩm gốc là vượt thời gian.
Hoài niệm là một Liều thuốc Bổ
Lý do rõ ràng nhất và cũng là mạnh mẽ nhất chính là sự hoài niệm. Đối với nhiều game thủ 8x, 9x, những tựa game như Final Fantasy VII hay Resident Evil 2 không chỉ là trò chơi. Chúng là một phần của tuổi thơ, là những ký ức sống động về thời gian khám phá, sợ hãi và kinh ngạc đầu tiên. Đó là những buổi chiều tan học, tụ tập quanh chiếc TV CRT, cùng nhau giải đố hoặc chuyền tay nhau chiếc điều khiển mỗi khi có ai đó “chết”.
Một bản game làm lại cho phép chúng ta quay trở lại những ký ức đó. Nhưng điều quan trọng là, nó không tái hiện trò chơi như nó vốn là (với đồ họa pixel, góc cạnh, điều khiển cứng nhắc) mà tái hiện nó như chúng ta nhớ về nó. Trí tưởng tượng của chúng ta ngày xưa đã tự lấp đầy những khối đa giác đó bằng cảm xúc. Chúng ta không nhớ Cloud Strife là một hình nhân với cánh tay vuông vức; chúng ta nhớ anh ta là một lính đánh thuê kiêu hãnh với thanh kiếm khổng lồ. Chúng ta không nhớ Midgar là những tấm ảnh nền 2D mờ ảo; chúng ta nhớ nó là một đô thị công nghiệp ngột ngạt và vĩ đại. Các bản game làm lại ngày nay, với đồ họa hiện thực và quy mô hoành tráng, đã biến trí tưởng tượng đó thành sự thật. Nó xác nhận rằng cảm giác kinh ngạc mà chúng ta từng có là có thật, mang lại một liều thuốc hoài niệm cực kỳ thỏa mãn.
Hiện đại hóa để Xóa bỏ Rào cản
Nếu chỉ có hoài niệm, các bản game làm lại sẽ chỉ là một món đồ trong viện bảo tàng—đáng ngưỡng mộ, nhưng không ai muốn chạm vào. Yếu tố then chốt thứ hai chính là sự hiện đại hóa. Sự thật là, các game cổ điển tuy hay nhưng thường đi kèm với các cơ chế điều khiển cực kỳ “cồng kềnh” (clunky) và những thiết kế QoL (chất lượng sống) lạc hậu mà người chơi hiện đại khó có thể chấp nhận.
Đây là lúc ta cần phân biệt rõ giữa “remaster” (nâng cấp đồ họa) và “remake” (làm lại hoàn toàn). Một bản remaster chỉ đánh bóng lớp sơn bên ngoài. Một bản remake thực thụ là xây lại toàn bộ ngôi nhà trên chính nền móng cũ. Nó giữ lại “linh hồn” của trò chơi—cốt truyện, không khí, thiết kế màn chơi cốt lõi—nhưng thay đổi hoàn toàn “thể xác” của nó.
Resident Evil 4 (Remake) là một ví dụ hoàn hảo. “Linh hồn” của nó là vòng lặp gameplay hành động-kinh dị dồn dập, không khí làng quê châu Âu đáng sợ và hệ thống quản lý tài nguyên căng thẳng. “Thể xác” cũ của nó là cơ chế “tank controls” (xoay nhân vật rồi mới bước đi) và việc phải đứng yên để ngắm bắn. Bản remake đã loại bỏ hoàn toàn thể xác cũ. Nó cho phép người chơi vừa di chuyển vừa ngắm bắn, thêm cơ chế đỡ đòn (parry) bằng dao, và thiết kế lại AI của kẻ thù để chúng hung hãn hơn, nhằm cân bằng lại với sự tự do mới của người chơi. Kết quả là một trải nghiệm vừa quen thuộc đến lạ lùng, vừa mới mẻ một cách đáng kinh ngạc. Chúng ta muốn sống lại ký ức, nhưng chúng ta cũng muốn làm điều đó với sự tiện nghi và mượt mà của các tiêu chuẩn thiết kế ngày hôm nay.
Cánh cửa cho Thế hệ Mới
Cuối cùng, các bản game làm lại cũng đóng một vai trò xã hội quan trọng: chúng là cầu nối giữa các thế hệ. Game cũng là một di sản văn hóa, giống như điện ảnh hay âm nhạc. Những tựa game kinh điển cũng giống như những bộ phim Star Wars hay Citizen Kane—chúng xứng đáng được tiếp cận bởi các thế hệ sau.
Một game thủ kỳ cựu có thể nói say sưa về việc Demon’s Souls (2009) đã định hình thể loại game “Souls” như thế nào. Nhưng việc thuyết phục một người bạn trẻ tuổi—vốn đã quen với Elden Ring—quay lại chơi một tựa game PS3 với đồ họa cũ, tốc độ khung hình không ổn định và gameplay chưa được trau chuốt là rất khó.
Tuy nhiên, bản làm lại trên PlayStation 5 với đồ họa tân tiến nhất lại là một câu chuyện khác. Nó khoác lên mình một chiếc áo choàng lộng lẫy, thu hút một thế hệ game thủ hoàn toàn mới. Và khi họ chơi xong, một cuộc đối thoại chung được hình thành. Giờ đây, một người cha có thể chia sẻ trải nghiệm chơi RE4 với con trai mình; người cha nhớ về bản gốc trên GameCube, người con trải nghiệm bản remake, nhưng cả hai đều có thể bàn luận về tên tiến sĩ Salazar, về con quái vật Del Lago, hay về nỗi sợ hãi khi nghe tiếng máy cưa. Các bản làm lại đang giữ cho các di sản văn hóa game được sống mãi và tiếp tục được thảo luận.
Tóm lại, những bản game làm lại thành công không phải là sự lười biếng. Chúng là một hình thức bảo tồn di sản, một sự tôn vinh quá khứ bằng ngôn ngữ của hiện tại. Chúng giống như việc phục chế một bức danh họa cổ: bạn không vẽ đè lên nó, bạn cẩn thận lau đi lớp bụi của thời gian để vẻ đẹp nguyên bản của nó có thể tỏa sáng rực rỡ một lần nữa. Chúng cho phép chúng ta chia sẻ những câu chuyện và những thiết kế vĩ đại của ngày hôm qua với những người chơi của ngày hôm nay.





